9/5/2025 (TinAI.vn) – Cơn sốt Trí tuệ Nhân tạo Tạo sinh (GenAI) đã đổ bộ, mang theo những cái tên đình đám như ChatGPT, Gemini, Grok… Người người nhà nhà nói về AI, và một tâm lý phổ biến hình thành: “AI biết tuốt“. Nhiều người dùng mặc định rằng những chatbot thông minh này có thể giải quyết mọi vấn đề, trả lời mọi câu hỏi, hỗ trợ mọi tác vụ. Sự hào hứng ban đầu là điều dễ hiểu, nhưng những kỳ vọng đôi khi vượt quá xa thực tế. Vậy, liệu có phải AI đang “ảo giác” khi đưa ra những thông tin không chính xác, hay chính “người dùng ảo tưởng” về một năng lực toàn năng của chúng? Bài viết sẽ cùng bạn đi tìm câu trả lời.
* Mục tiêu bài viết này sẽ giúp Bạn:
-
-
Hiểu đúng và đủ về năng lực thực sự cũng như những giới hạn của các mô hình GenAI hiện nay.
-
Cách giao tiếp và đưa ra yêu cầu (prompt) một cách hiệu quả với AI, không cần những công thức máy móc.
-
Giải pháp và ví dụ thực tế để bạn khai thác tối đa tiềm năng của AI, tránh lãng phí thời gian và những thất vọng không đáng có.
-
I. Giải mã “năng lực” thực sự của GenAI – Không phải AI nào cũng giống nhau
1) AI không phải là “chiếc đũa thần”: Những giới hạn chung cần biết.
Trước khi kỳ vọng AI làm được mọi thứ, chúng ta cần nhận thức rõ những giới hạn cố hữu của chúng:
-
-
Kiến thức bị giới hạn bởi dữ liệu huấn luyện:
-
Hầu hết các AI có một thời điểm cắt dữ liệu (knowledge cut-off date), nghĩa là chúng không biết về các sự kiện, thông tin mới xảy ra sau thời điểm đó (trừ một số AI được thiết kế để truy cập internet).
-
AI “sáng tạo” dựa trên những gì đã học, tổng hợp và tái cấu trúc thông tin, chứ không tự “nghĩ” ra kiến thức mới hoàn toàn mà chưa từng có trong dữ liệu huấn luyện.
-
-
“Ảo giác AI” (AI Hallucination): Đây là hiện tượng AI tự tin đưa ra những thông tin sai lệch, bịa đặt hoặc không có thật. Điều này xảy ra do nhiều yếu tố: cách AI dự đoán từ tiếp theo, thiếu thông tin trong dữ liệu huấn luyện về một chủ đề cụ thể, hoặc do prompt không rõ ràng.
-
Giới hạn về đầu vào và đầu ra:
-
Mỗi AI có giới hạn về số lượng từ/ký tự (token) cho cả đầu vào (prompt) và đầu ra (câu trả lời).
-
Khả năng đọc và xử lý các định dạng file (văn bản, hình ảnh, âm thanh, code, bảng biểu…) cũng khác nhau giữa các AI.
-
-
Thiên kiến (Bias) trong AI: AI học từ dữ liệu do con người tạo ra, vì vậy chúng có thể kế thừa và khuếch đại những thiên kiến (về giới tính, chủng tộc, văn hóa…) tiềm ẩn trong dữ liệu đó, dẫn đến kết quả đầu ra mang tính thiên vị.
-
2) Mỗi AI một “sở trường” – Tại sao cần “chọn mặt gửi vàng”?
Cũng như con người, không phải AI nào cũng giỏi mọi thứ. Mỗi mô hình được phát triển và tối ưu cho những tác vụ, lĩnh vực khác nhau. Việc “dùng người” như thế nào, thì “dùng AI” cũng tương tự: bạn không thể bắt một chuyên gia kế toán đi giảng dạy chuyên sâu về hóa học.
-
-
Ví dụ về sự khác biệt (mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo cập nhật):
Chatbot AI Thế mạnh nổi bật ChatGPT (OpenAI) Đàm thoại tự nhiên, sáng tạo nội dung văn bản đa dạng (thơ, kịch bản, code), tóm tắt, dịch thuật, đọc xử lý số liệu tốt… Gemini (Google) Khả năng đa phương thức mạnh (text, code, images, video), tích hợp sâu với hệ sinh thái Google, logic tốt, đọc được file pdf scan dạng ảnh, đọc file lên tới 1500 trang… Grok (xAI) Tiếp cận thông tin thời gian thực (qua nền tảng X), phong cách trả lời có phần “cá tính”, ít bị kiểm duyệt hơn. -
Hậu quả của việc “dùng sai người, giao sai việc” cho AI: Bạn có thể nhận được kết quả không như ý, tốn thời gian chỉnh sửa, thậm chí là những thông tin sai lệch gây ảnh hưởng tiêu cực.
-
II. Nghệ thuật “giao tiếp” với AI – Từ mẫu prompt máy móc đến tư duy “ra lệnh” linh hoạt
1) Prompt là gì? Tại sao prompt “chuẩn” đôi khi vẫn “trật”?
Prompt chính là “đề bài” hay “mệnh lệnh” mà bạn đưa ra cho AI. Chất lượng prompt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng câu trả lời. Nhiều người tìm đến các công thức prompt phức tạp, hàng chục, hàng trăm mẫu prompt với hy vọng sẽ “điều khiển” AI tốt hơn. Tuy nhiên, việc áp dụng máy móc mà không hiểu bản chất, hoặc thiếu thông tin trong chính các thành phần của prompt, vẫn có thể dẫn đến kết quả “trật lất”.
-
-
Ví dụ minh họa về prompt thiếu thông tin, ngay cả khi áp dụng công thức R-T-F (Role – Vai trò, Task – Nhiệm vụ, Format – Định dạng):
Hãy tưởng tượng bạn đưa ra prompt sau:
-
R (Role): “Bạn là một chuyên gia marketing.”
-
T (Task): “Hãy viết một bài đăng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới cà phê mới của tôi.”
-
F (Format): “Định dạng bài đăng chuẩn, thu hút người xem”
Phân tích thông tin còn thiếu khiến prompt “trật”:
-
Thiếu sót ở thành phần T (Task – Nhiệm vụ):
-
Sản phẩm cà phê mới là gì? (Tên, đặc điểm nổi bật, lợi ích cốt lõi, điểm khác biệt?) AI không thể đoán bạn muốn quảng bá gì.
-
Mạng xã hội cụ thể nào? (Facebook, Instagram, LinkedIn, X, TikTok?) Mỗi nền tảng có đặc thù về nội dung, độ dài, phong cách.
-
Mục tiêu của bài đăng là gì? (Tăng nhận diện, tương tác, tạo leads, bán hàng?)
-
Đối tượng khách hàng mục tiêu là ai? (Độ tuổi, sở thích, hành vi, nỗi đau?)
-
Thông điệp chính (key message) muốn truyền tải?
-
Call-to-Action (CTA) cụ thể? (Ví dụ: “Tìm hiểu thêm tại [link]”, “Mua ngay với mã [ABC]”)
-
-
Thiếu sót ở thành phần F (Format – Định dạng):
-
“Định dạng bài đăng” quá chung chung. Cần cụ thể:
-
Văn bản thuần túy? Có kèm hình ảnh/video không? (Nếu có, mô tả sơ lược về hình ảnh/video).
-
Bài viết ngắn gọn hay dài?
-
Có cần hashtags không? (Nếu có, gợi ý hoặc yêu cầu AI đề xuất).
-
Giọng điệu (Tone of voice) mong muốn? (Chuyên nghiệp, thân thiện, hài hước?)
-
Độ dài ước chừng? (Ví dụ: “khoảng 150 từ”).
-
Có yếu tố nào cần nhấn mạnh hoặc tránh không?
-
-
-
Hậu quả: Với một prompt R-T-F còn nhiều lỗ hổng như trên, AI sẽ chỉ tạo ra một bài đăng rất chung chung, thiếu tính thuyết phục, không nhắm đúng đối tượng và khó đạt được mục tiêu marketing.
-
-
2) Tư duy “đúng” khi “ra lệnh” cho AI – Vượt lên trên các công thức!
Thay vì nhớ hàng tá công thức, hãy tập trung vào việc cung cấp thông tin một cách rõ ràng, đầy đủ và có ngữ cảnh. Bạn có thể tham khảo nguyên tắc C.L.E.A.R.E.R (Context, Language/Tone, Expectation, Audience, Role, Examples, Restrictions/Requirements) hoặc đơn giản là đảm bảo prompt của bạn trả lời được các câu hỏi then chốt: AI cần đóng vai gì? Làm gì? Cho ai? Với mục tiêu gì? Theo phong cách nào? Có ví dụ nào không? Có điều gì cần lưu ý đặc biệt không?
-
Context (Bối cảnh): Cung cấp thông tin nền tảng, tình huống cụ thể. AI không thể đọc suy nghĩ của bạn.
-
Language/Tone (Ngôn ngữ/Giọng điệu): Chỉ rõ phong cách văn bản bạn muốn (trang trọng, thân mật, hài hước…).
-
Expectation (Kỳ vọng): Nêu rõ kết quả đầu ra mong muốn (định dạng: bài viết, email, bảng; độ dài; cấu trúc…).
-
Audience (Đối tượng): Nội dung này dành cho ai? (trẻ em, chuyên gia, khách hàng tiềm năng…).
-
Role (Vai trò): Chỉ định vai trò cho AI (ví dụ: “Bạn là một giáo viên lịch sử”, “Bạn là một nhà tư vấn tài chính cá nhân”).
-
Examples (Ví dụ): Cung cấp ví dụ mẫu (good examples, bad examples) nếu có để AI hiểu rõ hơn yêu cầu về văn phong, cấu trúc.
-
Restrictions/Requirements (Giới hạn/Yêu cầu đặc biệt): Những điều cần tránh (từ ngữ nhạy cảm, chủ đề cấm) hoặc bắt buộc phải có (từ khóa cụ thể, thông tin bắt buộc).
Sức mạnh của việc lặp lại và tinh chỉnh (Iterative Prompting): Đừng ngại yêu cầu AI làm lại, bổ sung thông tin, làm rõ hoặc sửa đổi. Hãy coi đây là một cuộc đối thoại, bạn cung cấp thêm dữ liệu, AI sẽ cải thiện kết quả.
3) Yếu tố “con người” trong giao tiếp với AI:
Chất lượng giao tiếp của bạn với AI cũng bị ảnh hưởng bởi chính bạn.
-
-
Tâm trạng, sức khỏe, sự tập trung của người dùng ảnh hưởng đến chất lượng thông tin đầu vào (prompt).
-
Khi mệt mỏi, vội vàng, bạn có thể đưa ra prompt sơ sài, thiếu ý, dẫn đến kết quả AI không như mong đợi.
-
Lời khuyên: Hãy dành thời gian suy nghĩ kỹ trước khi “ra lệnh”, đảm bảo bạn cung cấp đủ thông tin cần thiết một cách mạch lạc.
-
III. “Vũ khí bí mật” – Tận dụng tính năng tải file và chọn AI phù hợp
Hiện nay, hầu hết các Chatbot AI hàng đầu đều hỗ trợ người dùng tải lên file dữ liệu của mình. Đây là một “vũ khí bí mật” cực kỳ lợi hại, đặc biệt với những nội dung, vấn đề mang tính chuyên biệt và có sẵn tài liệu.
1) Khi nào nên “nhờ” AI đọc tài liệu của bạn?
-
-
Khi cần xử lý các vấn đề chuyên biệt, cần kiến thức sâu trong một lĩnh vực cụ thể mà AI có thể chưa được huấn luyện đầy đủ hoặc thông tin đó là nội bộ.
-
Khi cần phân tích dữ liệu có cấu trúc (bảng biểu trong file Excel, CSV) hoặc phi cấu trúc (văn bản trong PDF, Word) từ các file của riêng bạn.
-
Khi cần tóm tắt, trích xuất thông tin, đặt câu hỏi dựa trên các tài liệu dài, báo cáo nội bộ, sách chuyên khảo.
-
2) Lợi ích của việc cung cấp tài liệu cho AI:
-
-
AI có “ngữ cảnh” cụ thể, chính xác, sát với nhu cầu thực tế của người dùng.
-
Giảm thiểu “ảo giác” vì AI sẽ dựa trên thông tin xác thực bạn cung cấp thay vì cố gắng “bịa” ra.
-
Tăng tính cá nhân hóa và độ chính xác của câu trả lời, giúp bạn giải quyết công việc hiệu quả hơn.
-
3) Lựa chọn Chatbot AI phù hợp để “giao tài liệu”:
-
-
Kiểm tra xem AI đó có hỗ trợ đọc hiểu các định dạng file bạn cần không (PDF, DOCX, TXT, CSV, XLSX, ảnh…).
-
Xem xét giới hạn về dung lượng file có thể tải lên.
- Năng lực của AI đó nhận được dữ liệu đầu vào tối đa bao nhiêu Token? Tương tự với đầu ra – để yêu cầu kết qua trả về cho phù hợp!
-
Đánh giá khả năng xử lý và phân tích loại dữ liệu cụ thể của AI (ví dụ: một số AI mạnh về phân tích bảng biểu và tạo biểu đồ, một số khác mạnh về tóm tắt văn bản dài và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung).
-
* Ví dụ thực tế:
-
-
-
Tình huống: Bạn là trưởng phòng nhân sự, có 50 file CV (định dạng PDF) của ứng viên cho vị trí Kỹ sư phần mềm. Bạn cần AI giúp sàng lọc và tìm ra top 5 ứng viên phù hợp nhất dựa trên các tiêu chí: kinh nghiệm >3 năm với Java, tốt nghiệp đại học chuyên ngành CNTT, có chứng chỉ tiếng Anh.
-
Giải pháp:
-
Chọn AI: Tìm AI có khả năng tải lên nhiều file PDF (hoặc có thể nén thành zip rồi tải lên), có khả năng trích xuất thông tin và so sánh. (Ví dụ: ChatGPT với tính năng Advanced Data Analysis, hoặc các AI khác có tính năng tương tự).
-
Chuẩn bị Prompt chi tiết:
“Tôi đã tải lên 50 file CV của ứng viên (định dạng PDF). Bạn hãy đóng vai một chuyên viên tuyển dụng giàu kinh nghiệm.
Nhiệm vụ của bạn là đọc và phân tích kỹ lưỡng tất cả các CV này.
Hãy lọc ra TOP 5 ứng viên phù hợp nhất với các tiêu chí sau, sắp xếp theo mức độ ưu tiên từ cao xuống thấp:-
Kinh nghiệm làm việc thực tế với ngôn ngữ lập trình Java từ 3 năm trở lên.
-
Tốt nghiệp Đại học chính quy chuyên ngành Công nghệ Thông tin, Khoa học Máy tính hoặc các ngành tương đương.
-
Có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế (ví dụ: IELTS từ 6.5 trở lên, TOEFL iBT từ 80 trở lên, hoặc các chứng chỉ tương đương).
Kết quả trả về dưới dạng bảng, bao gồm các cột: STT, Tên ứng viên, Số năm kinh nghiệm Java (ghi rõ nếu có), Trường Đại học & Chuyên ngành, Chứng chỉ tiếng Anh (ghi rõ loại và điểm nếu có), Tóm tắt ngắn gọn lý do ứng viên phù hợp (nhấn mạnh các tiêu chí trên).
Nếu có ứng viên nào gần đạt yêu cầu hoặc có điểm mạnh đặc biệt khác liên quan đến vị trí, hãy ghi chú lại ở một mục riêng.”
-
-
Hành động: Tải các file CV lên và gửi prompt. Sau đó, kiểm tra kỹ lưỡng kết quả AI đưa ra, đối chiếu với một vài CV ngẫu nhiên và có thể yêu cầu AI làm rõ hoặc điều chỉnh nếu cần.
-
-
Lợi ích: Tiết kiệm đáng kể thời gian sàng lọc thủ công, đảm bảo tính khách quan dựa trên các tiêu chí rõ ràng đã đặt ra.
-
-
IV. “Chuyện hôm nay, ngày mai đã cũ” – Tư duy học hỏi không ngừng trong thế giới AI
Một điều chắc chắn về AI là nó không ngừng phát triển. Các nhà phát triển lớn như OpenAI, Google, Microsoft… liên tục cho ra đời các phiên bản AI mới, cập nhật những tính năng vượt trội, mở rộng khả năng xử lý dữ liệu.
-
Những gì đúng hôm nay có thể không còn tối ưu vào ngày mai: Năng lực của một AI cụ thể, giới hạn về đầu vào/đầu ra, các loại file hỗ trợ… có thể thay đổi nhanh chóng. Một tính năng bạn mong muốn hôm nay chưa có, ngày mai có thể đã xuất hiện.
-
Tầm quan trọng của việc cập nhật kiến thức: Để không bị tụt hậu và luôn khai thác AI một cách hiệu quả nhất, bạn cần:
-
Theo dõi thông tin từ các trang chính thức của nhà phát triển AI.
-
Tham gia các cộng đồng người dùng AI để học hỏi kinh nghiệm, thủ thuật mới.
-
Chủ động thử nghiệm các tính năng mới khi chúng được phát hành.
-
Luôn giữ tâm thế sẵn sàng học hỏi và thích ứng với sự thay đổi không ngừng của công nghệ AI.
-
V. Giải pháp thực tế để “thuần hóa” AI – Tránh “ảo tưởng”, hướng tới hiệu quả
Để AI thực sự trở thành trợ thủ đắc lực, thay vì nguồn cơn của sự thất vọng, hãy áp dụng những giải pháp sau:
-
1. Xác định rõ nhu cầu và mục tiêu của bạn: Trước khi tìm đến AI, hãy tự hỏi: “Tôi thực sự muốn AI giúp gì? Kết quả cuối cùng tôi mong đợi là gì?”
-
2. Tìm hiểu kỹ về AI bạn định dùng: Đừng chỉ dùng theo trào lưu. Hãy dành chút thời gian đọc hướng dẫn sử dụng, FAQ, tìm hiểu về giới hạn dữ liệu, các loại file AI đó hỗ trợ.
-
3. Bắt đầu từ những yêu cầu đơn giản, cụ thể: Nếu mới làm quen, hãy thử nghiệm với các tác vụ nhỏ, dễ hình dung để hiểu cách AI phản hồi và học cách tinh chỉnh prompt.
-
4. Ưu tiên cung cấp ngữ cảnh chi tiết (Context is King!): Như đã phân tích ở Phần 2, AI cần càng nhiều thông tin liên quan và rõ ràng càng tốt để hiểu đúng ý bạn. Đừng bắt AI “đoán mò”.
-
5. Sử dụng tính năng tải file cho các tác vụ chuyên biệt: Đây là cách tuyệt vời để AI làm việc với dữ liệu của riêng bạn, tăng tính chính xác và cá nhân hóa.
-
6. Luôn kiểm tra và xác minh thông tin (Fact-checking): Đừng tin tưởng AI 100%, đặc biệt với các thông tin quan trọng, số liệu, dữ kiện mang tính quyết định. Hãy coi AI là một nguồn tham khảo, một trợ lý giúp bạn tổng hợp và phác thảo ý tưởng, nhưng bạn vẫn là người chịu trách nhiệm cuối cùng về tính đúng đắn của thông tin.
-
7. Thực hành “lặp lại và tinh chỉnh” (Iterate and Refine): Coi cuộc trò chuyện với AI là một quá trình. Nếu kết quả lần đầu chưa ưng ý, đừng nản lòng. Hãy điều chỉnh prompt, bổ sung thông tin, yêu cầu AI làm rõ hoặc thử một cách tiếp cận khác.
-
8. Học hỏi từ người khác và chia sẻ kinh nghiệm: Tham gia các cộng đồng, diễn đàn về AI để học hỏi cách người khác sử dụng, những prompt hay và chia sẻ những gì bạn khám phá được.
Từ “ảo tưởng” đến “đồng hành” cùng AI
-
Trí tuệ Nhân tạo Tạo sinh là một công cụ vô cùng mạnh mẽ, mang lại những tiềm năng to lớn. Tuy nhiên, sức mạnh đó chỉ thực sự được phát huy tối đa khi người dùng có hiểu biết đúng đắn về năng lực, giới hạn và sở hữu kỹ năng “ra lệnh” thông minh. “Ảo giác” của AI đôi khi không hoàn toàn do lỗi của AI, mà có thể bắt nguồn từ chính “ảo tưởng” của người dùng về một cỗ máy toàn năng.
-
Thay đổi tư duy:
-
Từ “AI biết tuốt” -> “AI là trợ lý thông minh cần được hướng dẫn cụ thể và chi tiết.”
-
Từ “Người dùng ảo tưởng” -> “Người dùng thông thái, biết mình biết AI, biết cách đặt câu hỏi thông minh và cung cấp đủ thông tin.”
-
-
Bạn nên làm gì?
-
Hãy chủ động tìm hiểu, thử nghiệm và rèn luyện kỹ năng “giao tiếp” hiệu quả với AI, bắt đầu từ việc xây dựng những prompt chất lượng, cung cấp đầy đủ ngữ cảnh và thông tin cần thiết.
-
Đừng để “AI ảo giác” hay “Người dùng ảo tưởng” cản trở bạn khai thác tiềm năng to lớn mà công nghệ này mang lại.
-
Khi được sử dụng đúng cách, với sự hiểu biết và kỹ năng cần thiết, AI sẽ không còn là một khái niệm mơ hồ hay một nỗi sợ hãi, mà sẽ trở thành người đồng hành đắc lực, một công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng cao năng suất, khơi nguồn sáng tạo và giải quyết các vấn đề phức tạp trong công việc cũng như cuộc sống.
-