16/3/2025 (TinAI.vn) – Google AI Studio một nền tảng mạnh mẽ của Google được tích hợp các Model AI mạnh nhất hiện nay có nhiều tiềm năng trong việc hỗ trợ các nhà giáo dục chuẩn bị bài giảng, tổ chức lớp học hiệu quả và quan trọng hơn nữa là đang hỗ trợ người dùng sử dụng miễn phí.
Xem cách đăng ký Google AI Studio – tham khảo nội dung Phần 2 TẠI ĐÂY
Sử dụng Google AI Studio để chuẩn bị cho lớp học dễ hơn tôi mong đợi.
Kể từ khi biết tới Google AI Studio, tôi đã thử nghiệm và thấy rằng nó rấ hữu ích trong nhiều công việc, đặc biệt khi ứng dụng trong giáo dục để tạo kế hoạch bài học, câu đố và bài tập, cũng như giáo trình xoay quanh các chủ đề mà tôi giảng dạy, tôi rất ấn tượng về chất lượng và tốc độ tạo ra nội dung của công cụ này. Và một điều quan trọng nhất là công cụ này hiện đang hỗ trợ người dùng miễn phí với các Model AI mạnh nhất hiện nay, có thể hỗ trợ đọc dữ liệu đầu vào lên tới 3000 trang, đặc biệt là đọc hiểu được file pdf scan dạng ảnh…
Một số người vẫn đang không sử dụng các công cụ Chatbot AI như: ChatGPT, Gemini AI, Claude AI… nói chung cũng như Google AI Studio nói riêng cho các mục đích nói trên trong lớp học của mình vì một số lý do, bao gồm việc không rõ ràng về việc liệu điều này có vi phạm các quy tắc của nơi họ đang giảng dạy hay không, vấn đề về khả năng đạo văn trong văn bản do AI tạo ra… Tuy nhiên, tôi có thể thấy rất nhiều thầy cô giáo, các trường đại học và các quốc gia trên thế giới đã nhanh chóng vận dụng, triển khai AI ứng dụng vào công việc của họ và họ đã thấy nó hữu ích như thế nào. Đồng thời nhiều giáo viên đã tìm ra cách cũng như các tổ chức, trường học đã xây dựng ra quy trình sử dụng AI một cách có đạo đức để phát huy sức mạnh của công nghệ này trong việc giúp họ tiết kiệm thời gian, công sức cũng như thực hiện giấc mơ dạy và tổ chức học theo hướng cá nhân hóa dễ dàng – điều mà trước đây nếu thực hiện sẽ vô cùng khó khăn.
Sau đây tôi sẽ chia sẻ nhanh 6 cách để sử dụng Google AI Studio nhằm tiết kiệm thời gian trong quá trình chuẩn bị lớp học.
🎯Xem thêm: 👉 Bạn muốn giao tiếp hiệu quả với tất cả các Chatbot AI trong mọi trường pjc và sở hữu một QUY TRÌNH chuẩn ứng dụng Google AI Studio trong nghiên cứu khoa học, sáng tạo nội dung học thuật chuyên nghiệp và hiệu quả? 👉 Xem ngay TẠI ĐÂY
1. Nhóm Zalo ứng dụng AI trong giáo dục
2. Nhóm Zalo ứng dụng AI trong kinh doanh3. Cộng đồng Facebook Ứng dụng AI trong kinh doanh
4. Cộng đồng Facebook ứng dụng Open AI – ChatGPT trong giáo dục5. Khóa học AI sáng tạo dành cho nhà giáo dục” do Google phát hành
1. Tạo cấu trúc kế hoạch bài học chi tiết
Google AI Studio có thể giúp bạn xây dựng một kế hoạch bài học hoàn chỉnh với mục tiêu, hoạt động, và cách đánh giá. Chỉ cần cung cấp thông tin cơ bản như môn học, lớp, chủ đề và thời lượng.
Prompt:
- “Hãy tạo một kế hoạch bài học môn Toán lớp 8 về chủ đề ‘Định lý Pythagoras’ trong 45 phút. Bao gồm mục tiêu học tập, hoạt động chính, và cách đánh giá học sinh.”
- “Tạo kế hoạch bài học môn Ngữ văn lớp 11 về phân tích bài thơ ‘Tràng Giang’ của Huy Cận trong 60 phút, có phần khởi động, nội dung chính và bài tập về nhà.”
Ví dụ, tôi lấy mẫu Prompt số 2 để yêu cầu Google AI Studio hỗ trợ và nhận được kết quả như dưới đây (lưu ý, kết cấu, bố cục các đề mục trong kết quả nhận được hoàn toàn có thể điều chỉnh theo định dạng chuẩn mà người dùng cần nhận được để đảm bảo quy định tại cơ sở giáo dục đang công tác theo các cấp bậc như: tiểu học, phổ thông hay cao đẳng, đại học…):
KẾ HOẠCH BÀI HỌC: PHÂN TÍCH BÀI THƠ “TRÀNG GIANG” (HUY CẬN)
Môn: Ngữ văn 11
Thời lượng: 60 phút
I. MỤC TIÊU
Kiến thức:
Nắm được những nét chính về tác giả Huy Cận và hoàn cảnh ra đời của bài thơ “Tràng Giang”.
Hiểu được nội dung tư tưởng, cảm xúc chủ đạo của bài thơ: nỗi buồn, cô đơn của cái “tôi” cá nhân trước vũ trụ rộng lớn, niềm khao khát hòa nhập với cuộc đời và tình yêu quê hương đất nước thầm kín.
Phân tích được những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ: sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, bút pháp tả cảnh ngụ tình, hình ảnh thơ giàu sức gợi, ngôn ngữ thơ hàm súc, cô đọng.
Kỹ năng:
Rèn luyện kỹ năng đọc – hiểu văn bản thơ trữ tình.
Phát triển kỹ năng phân tích, cảm thụ thơ ca (phân tích hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ,…).
Rèn kỹ năng trình bày, diễn đạt ý kiến cá nhân, thảo luận nhóm.
Thái độ:
Bồi dưỡng tình yêu thiên nhiên, quê hương, đất nước.
Trân trọng những giá trị văn hóa, nghệ thuật của dân tộc.
Phát triển lòng trắc ẩn, sự đồng cảm với những nỗi niềm, tâm trạng của con người.
Năng lực hướng tới:
Năng lực tự học.
Năng lực giải quyết vấn đề.
Năng lực giao tiếp và hợp tác.
Năng lực cảm thụ thẩm mĩ.
Năng lực sử dụng ngôn ngữ.
II. CHUẨN BỊ
Giáo viên:
Giáo án, sách giáo khoa, sách giáo viên, tài liệu tham khảo.
Máy chiếu, bảng phụ (nếu có).
Phiếu học tập (nếu có).
Hình ảnh minh họa về sông Hồng, cảnh vật thiên nhiên trong bài thơ.
Học sinh:
Sách giáo khoa, vở ghi, bút.
Đọc trước bài thơ “Tràng Giang” và tìm hiểu về tác giả Huy Cận.
Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi trong sách giáo khoa.
III. TIẾN TRÌNH BÀI HỌC
1. Khởi động (5 phút)
Mục tiêu: Tạo hứng thú cho học sinh, dẫn dắt vào bài học.
Cách tiến hành:
Cách 1 (Trò chơi): Giáo viên tổ chức trò chơi “Đuổi hình bắt chữ” liên quan đến các hình ảnh về sông nước, thiên nhiên, hoặc các từ khóa liên quan đến bài thơ (ví dụ: “tràng giang”, “cô đơn”, “vũ trụ”,…).
Cách 2 (Âm nhạc): Cho học sinh nghe một đoạn nhạc không lời có âm hưởng nhẹ nhàng, sâu lắng, gợi cảm giác về không gian rộng lớn, mênh mang (ví dụ: một khúc nhạc về sông nước). Sau đó, hỏi học sinh về cảm xúc khi nghe đoạn nhạc.
Cách 3 (Hình ảnh): Chiếu một bức tranh phong cảnh sông nước rộng lớn, bao la (ví dụ: tranh vẽ sông Hồng). Yêu cầu học sinh chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ khi nhìn bức tranh.
Kết nối: Giáo viên dẫn dắt từ hoạt động khởi động vào bài học: “Những hình ảnh/âm thanh/cảm xúc vừa rồi đã gợi cho các em liên tưởng đến điều gì? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một bài thơ rất nổi tiếng của nhà thơ Huy Cận, bài thơ ‘Tràng Giang’, để xem tác giả đã thể hiện những cảm xúc, suy tư gì trước khung cảnh thiên nhiên rộng lớn.”
2. Nội dung chính (45 phút)
A. Tìm hiểu chung (10 phút)
Mục tiêu: Giúp học sinh nắm được những thông tin cơ bản về tác giả, tác phẩm.
Cách tiến hành:
Tác giả Huy Cận:
Giáo viên yêu cầu một học sinh trình bày những hiểu biết về tác giả Huy Cận (dựa trên phần chuẩn bị ở nhà).
Giáo viên bổ sung, nhấn mạnh những nét chính về cuộc đời, sự nghiệp, phong cách thơ Huy Cận (đặc biệt là giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám).
Giáo viên có thể sử dụng hình ảnh chân dung Huy Cận.
Tác phẩm “Tràng Giang”:
Hoàn cảnh sáng tác: Giáo viên gợi ý học sinh trả lời câu hỏi: Bài thơ được sáng tác trong hoàn cảnh nào? (Gợi ý: Huy Cận sáng tác bài thơ vào năm 1939, khi đang đứng trước cảnh sông Hồng mênh mông sóng nước, gợi lên trong lòng nhà thơ nỗi buồn, cô đơn trước cuộc đời).
Xuất xứ: In trong tập “Lửa thiêng”.
Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật.
Bố cục: (Có thể chia theo nhiều cách, nhưng nên thống nhất một cách):
Khổ 1: Cảnh sông nước mênh mang, gợi nỗi buồn.
Khổ 2: Cảnh vật vắng lặng, gợi nỗi cô đơn.
Khổ 3: Cảnh vật rộng lớn, đối lập với sự nhỏ bé của con người.
Khổ 4: Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.
Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi buồn, cô đơn của cái “tôi” cá nhân trước vũ trụ rộng lớn, đồng thời ẩn chứa niềm khao khát hòa nhập với cuộc đời và tình yêu quê hương đất nước thầm kín.
Giải thích nhan đề: “Tràng giang” có nghĩa là “sông dài” (theo nghĩa Hán Việt). Nhan đề gợi lên hình ảnh một con sông rộng lớn, mênh mang, đồng thời gợi cảm giác về sự trôi chảy, vô tận của thời gian, không gian.
B. Phân tích bài thơ (30 phút)
Mục tiêu: Giúp học sinh hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
Cách tiến hành: Giáo viên hướng dẫn học sinh phân tích bài thơ theo bố cục đã xác định, kết hợp sử dụng các câu hỏi gợi mở, phiếu học tập (nếu có), thảo luận nhóm.
Khổ 1: Cảnh sông nước mênh mang, gợi nỗi buồn
Câu hỏi gợi mở:
Hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi lên cảm xúc gì? (Gợi tả không gian rộng lớn, mênh mang của sông nước, đồng thời gợi nỗi buồn triền miên, da diết).
Hình ảnh “con thuyền xuôi mái nước song song” có ý nghĩa gì? (Gợi sự lênh đênh, trôi nổi, cô đơn của con người trước dòng đời).
Cụm từ “củi một cành khô lạc mấy dòng” có gì đặc biệt? (Sử dụng nghệ thuật đảo ngữ, nhấn mạnh sự nhỏ bé, trơ trọi, lạc lõng của kiếp người).
Phân tích: Giáo viên nhấn mạnh sự đối lập giữa không gian rộng lớn (sóng gợn tràng giang) với hình ảnh nhỏ bé, đơn độc (con thuyền, củi một cành khô).
Khổ 2: Cảnh vật vắng lặng, gợi nỗi cô đơn
Câu hỏi gợi mở:
Những âm thanh nào được nhắc đến trong khổ thơ? (Không có âm thanh nào, chỉ có sự im lặng tuyệt đối).
Sự im lặng đó gợi lên cảm giác gì? (Gợi sự vắng vẻ, hoang vu, cô liêu đến tột cùng).
Hình ảnh “bến cô liêu” có gì đặc biệt? (Nhân hóa bến sông, gợi sự cô đơn, trống trải).
Phân tích: Giáo viên nhấn mạnh sự vắng lặng tuyệt đối của không gian, làm nổi bật nỗi cô đơn của con người.
Khổ 3: Cảnh vật rộng lớn, đối lập với sự nhỏ bé của con người
Câu hỏi gợi mở:
Không gian trong khổ thơ được mở rộng như thế nào? (Mở rộng theo chiều cao: “chim nghiêng cánh nhỏ”, chiều sâu: “bóng chiều sa”).
Sự đối lập giữa “chim nghiêng cánh nhỏ” và “bóng chiều sa” có ý nghĩa gì? (Nhấn mạnh sự nhỏ bé, hữu hạn của con người trước vũ trụ bao la, vô tận).
Hai câu cuối “Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” thể hiện tâm trạng gì của tác giả? (Nỗi nhớ quê hương da diết, thường trực).
Phân tích: Giáo viên nhấn mạnh sự mở rộng không gian, làm nổi bật sự nhỏ bé của con người, đồng thời làm nền cho nỗi nhớ quê hương ở hai câu cuối.
Khổ 4: Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương
Câu hỏi gợi mở:
Hình ảnh “lớp lớp mây cao đùn núi bạc” gợi lên điều gì? (Gợi không gian hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên, đồng thời gợi sự xa cách, cách trở).
Hình ảnh “chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa” có gì khác so với khổ 3? (Ở đây, hình ảnh này không chỉ gợi sự nhỏ bé của con người mà còn gợi thời gian trôi nhanh, gợi nỗi buồn).
Hai câu cuối có mối liên hệ gì đến hai câu cuối ở khổ ba? ( Diễn tả nỗi nhớ quê hương sâu sắc)
Phân tích: Giáo viên nhấn mạnh sự đối lập giữa không gian rộng lớn và nỗi nhớ nhà da diết của tác giả.
Tổng kết (5 phút)
Nội dung: Giáo viên tóm tắt lại những nội dung chính của bài thơ: nỗi buồn, cô đơn của cái “tôi” cá nhân trước vũ trụ rộng lớn, niềm khao khát hòa nhập với cuộc đời và tình yêu quê hương đất nước thầm kín.
Nghệ thuật: Giáo viên nhấn mạnh những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ: sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, bút pháp tả cảnh ngụ tình, hình ảnh thơ giàu sức gợi, ngôn ngữ thơ hàm súc, cô đọng.
3. Củng cố (5 phút)
Mục tiêu: Khắc sâu kiến thức, kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh.
Cách tiến hành:
Cách 1 (Câu hỏi nhanh): Giáo viên đặt một số câu hỏi nhanh liên quan đến nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
Cách 2 (Trắc nghiệm): Cho học sinh làm một số câu hỏi trắc nghiệm ngắn.
Cách 3 (Sơ đồ tư duy): Yêu cầu học sinh vẽ sơ đồ tư duy tóm tắt nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
Cách 4: Em hãy viết một đoạn văn ngắn gọn thể hiện cảm nhận sâu sắc của em sau khi học xong bài thơ “Tràng Giang”.
4. Bài tập về nhà (5 phút)
Mục tiêu: Giúp học sinh ôn tập, mở rộng kiến thức, phát triển kỹ năng.
Yêu cầu:
Học thuộc lòng bài thơ “Tràng Giang”.
Viết bài văn phân tích bài thơ “Tràng Giang” (hoặc phân tích một khía cạnh cụ thể của bài thơ, ví dụ: phân tích hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ, phân tích nỗi buồn của nhân vật trữ tình,…).
So sánh bài thơ “Tràng Giang” với một bài thơ khác cùng chủ đề (ví dụ: “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, “Chiều tối” của Hồ Chí Minh,…).
Sưu tầm và chia sẻ những bài thơ, bài hát, bức tranh,… có cùng cảm hứng về thiên nhiên, quê hương, đất nước.
Chuẩn bị bài mới (nếu có).
IV. ĐIỀU CHỈNH VÀ BỔ SUNG (NẾU CÓ)
Giáo viên linh hoạt điều chỉnh thời gian, nội dung, phương pháp cho phù hợp với đối tượng học sinh và điều kiện thực tế.
Khuyến khích học sinh chủ động, tích cực tham gia vào các hoạt động học tập.
Tạo không khí học tập thoải mái, cởi mở.
Sử dụng các hình thức đánh giá đa dạng, chú trọng đánh giá quá trình.
2. Thiết kế hoạt động học tập sáng tạo
Dùng để gợi ý các hoạt động thú vị, phù hợp với lứa tuổi để tăng hứng thú cho học sinh, như trò chơi, thảo luận nhóm, hoặc bài tập thực hành.
Prompt ví dụ:
- “Gợi ý 3 hoạt động sáng tạo để dạy học sinh lớp 6 về hệ Mặt Trời trong môn Khoa học, mỗi hoạt động kéo dài khoảng 10 phút.”
- “Đề xuất một trò chơi nhóm để học sinh lớp 9 ôn tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề ‘Môi trường’.”
3. Soạn câu hỏi và bài tập phù hợp
Google AI Studio có thể tạo ra các câu hỏi trắc nghiệm, tự luận hoặc bài tập thực hành theo mức độ từ dễ đến khó, phù hợp với Bloom’s Taxonomy (nhớ, hiểu, áp dụng, phân tích, đánh giá, sáng tạo) một cách vô cùng nhanh chóng, giải quyết một cách triệt để trong việc hỗ trợ giáo viên tiết kiệm thời gian khi thực hiện công việc này.
* Lưu ý: trong trường hợp này cần đưa tài liệu cho Google AI Studio có căn cứ thực hiện để đảm bảo nhận được đề thi chuẩn theo nội dung mong muốn.
Prompt ví dụ:
- “Soạn 5 câu hỏi trắc nghiệm môn Lịch sử lớp 7 về Chiến thắng Bạch Đằng, từ mức dễ đến khó.”
- “Tạo 3 bài tập thực hành môn Vật lý lớp 11 về định luật bảo toàn năng lượng, kèm hướng dẫn giải chi tiết.”
4. Tích hợp công nghệ và đa phương tiện
Google AI Studio có thể gợi ý cách dùng video, hình ảnh, hoặc công cụ trực tuyến để làm bài học sinh động hơn.
Prompt ví dụ:
- “Gợi ý cách dùng video và hình ảnh để dạy môn Sinh học lớp 12 về chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái, kèm nguồn tài liệu miễn phí nếu có.”
- “Đề xuất cách sử dụng Google Slides để dạy môn Địa lý lớp 10 về các đới khí hậu, kèm nội dung slide mẫu.”
5. Cá nhân hóa bài học cho học sinh
Google AI Studio có thể điều chỉnh kế hoạch bài học dựa trên nhu cầu của học sinh, như học sinh yếu, khá, hoặc giỏi.
Prompt ví dụ:
- “Tạo kế hoạch bài học môn Tiếng Anh lớp 5 về chủ đề ‘Gia đình’, với các hoạt động riêng cho học sinh yếu (tập trung từ vựng) và học sinh giỏi (viết đoạn văn).”
- “Soạn bài tập môn Hóa học lớp 9 về phản ứng hóa học, phân thành 2 mức: cơ bản cho học sinh trung bình và nâng cao cho học sinh giỏi.”
6. Đánh giá và phản hồi nhanh chóng
Google AI Studio có thể giúp tạo bảng tiêu chí đánh giá hoặc gợi ý cách nhận xét bài làm của học sinh.
Prompt ví dụ:
- “Tạo bảng tiêu chí chấm điểm bài viết nghị luận xã hội môn Ngữ văn lớp 11, với 4 tiêu chí chính.”
- “Gợi ý 5 câu nhận xét tích cực và mang tính khích lệ cho bài kiểm tra môn Toán của học sinh lớp 6.”
Lưu ý khi sử dụng Prompt
- Càng cụ thể (môn học, lớp, thời gian, mục tiêu), AI càng trả lời chính xác.
- Nếu cần chỉnh sửa, hãy yêu cầu thêm: “Hãy điều chỉnh hoạt động này ngắn hơn còn 5 phút” hoặc “Thêm một bài tập khó hơn.”
Hy vọng những cách trên và các Prompt ví dụ sẽ giúp bạn sử dụng Google AI Studio hiệu quả trong việc giảng dạy. Nếu bạn muốn tôi tạo một kế hoạch bài học cụ thể hơn, hãy cho tôi biết chi tiết nhé!
🎯Xem thêm: 👉 Bạn muốn giao tiếp hiệu quả với tất cả các Chatbot AI trong mọi trường hợp và sở hữu một QUY TRÌNH chuẩn ứng dụng Google AI Studio trong nghiên cứu khoa học, sáng tạo nội dung học thuật chuyên nghiệp và hiệu quả? 👉 Xem ngay TẠI ĐÂY
1. Nhóm Zalo ứng dụng AI trong giáo dục
2. Nhóm Zalo ứng dụng AI trong kinh doanh3. Cộng đồng Facebook Ứng dụng AI trong kinh doanh
4. Cộng đồng Facebook ứng dụng Open AI – ChatGPT trong giáo dục5. Khóa học AI sáng tạo dành cho nhà giáo dục” do Google phát hành
TS. Nguyễn Trung Hòa